Status
×
Search
×
Trang Chủ
Tải Xuống
Bảng Xếp Hạng
Nội Quy
Cẩm Nang Tân Thủ
Hệ Thống Phím Tắt
Hệ Thống Nhiệm Vụ
Tân Thủ - Châu Á
Tân Thủ - Châu Âu
Mở Rộng Rương Đồ
Cấp Độ (41 - 80)
Lạc Khắc Sơn
Chìa Khóa Róc
Danh Hiệu
Lăng Mộ Pharaoh
Thành Alexandria
Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trung Hoa
Châu Âu
Phú Hộ
Bang Hội
Thương Nhân
Bảo Tiêu
Đạo Tặc
Bảng Xếp Hạng - Phú Hộ
#
Tên Nhân Vật
Vàng
Vàng Kho
1
KhauNhuc
9.999.999.999.999
0
2
BuiVanKhanh
9.999.999.999.999
0
3
113
9.999.999.999.999
0
4
TieuNgocLinh
9.999.999.999.999
0
5
TieuNhi
9.999.999.999.999
0
6
Six
9.999.999.999.999
0
7
Im_Fine
9.999.999.999.999
0
8
HaiNam
9.999.999.999.999
0
9
NvNu
9.999.999.999.999
0
10
KiemPhap
9.999.999.999.999
0
11
sdxzfh
9.999.999.999.999
0
12
weqws
9.999.999.927.999
0
13
dung
9.999.999.274.299
0
14
Va
9.999.949.999.999
0
15
22
9.999.909.999.999
0
16
11
9.999.844.531.921
0
17
test1
9.998.609.591.802
0
18
MeChymBoBan
9.994.502.240.527
0
19
A02
999.999.999.999
0
20
124
999.999.999.999
0
21
3124123
999.999.999.999
0
22
111
999.999.999.999
0
23
qqwqwq
999.999.990.999
0
24
1354fa
999.999.981.999
0
25
aaaaa
999.999.981.999
0
26
asd123
999.999.981.999
0
27
dasdsa
999.999.981.999
0
28
9999
999.999.927.999
0
29
EWE
999.999.900.999
0
30
31232
999.999.891.999
0
31
Animal_
999.920.101.947
0
32
LxDanChoj
999.870.007.067
0
33
123qwe
999.769.937.299
0
34
Asura_
999.738.695.943
0
35
Buon
999.620.000.004
0
36
Be_CODon
999.602.032.373
0
37
BimBim
999.580.000.284
0
38
Akatsuki
999.557.229.999
0
39
Jiner
999.540.000.000
0
40
OngCan
999.539.999.999
0
41
6789
999.529.989.990
0
42
HoaiAn
999.529.954.999
0
43
A01
999.510.589.581
0
44
QQQQQQQQQQQQ
999.501.019.999
0
45
333
999.430.739.203
0
46
MrChi
998.999.994.999
0
47
N____
998.830.730.000
0
48
3Kich
998.603.489.999
0
49
Meoo
998.512.300.999
0
50
GauBeoo
998.508.710.199
0